Tên ngành Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Doanh nghiệp
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong c&# (1125) 1125
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (70) 9200 99000 70
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (4) 9200 98200 4
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (3) 9200 98100 3
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (7) 98 7
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (26) 9200 97000 26
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (3760) 9200 96390 3760
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (72) 9200 96330 72
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (127) 9200 96320 127
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (397) 9200 96310 397
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu (592) 963 592
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (175) 9200 96200 175
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (748) 9200 96100 748
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (472) 96 472
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (22) 9200 95290 22
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (13) 9200 95240 13
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (6) 9200 95230 6
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (221) 9200 95220 221
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (63) 9200 95210 63
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (4) 952 4
Sửa chữa thiết bị liên lạc (65) 9200 95120 65
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (263) 9200 95110 263
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc (3) 951 3
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình (5) 95 5
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (550) 9200 94990 550
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (24) 9200 94910 24
Hoạt động của các tổ chức khác (498) 949 498
Hoạt động của công đoàn (1586) 9200 94200 1586
Hoạt động của các hội nghề nghiệp (153) 9200 94120 153
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (8) 9200 94110 8
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp (23) 941 23
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác (151) 94 151
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (4018) 9200 93290 4018
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (189) 9200 93210 189
Hoạt động vui chơi giải trí khác (21) 932 21
Hoạt động thể thao khác (77) 9200 93190 77
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (191) 9200 93120 191
Hoạt động của các cơ sở thể thao (341) 9200 93110 341
Hoạt động thể thao (122) 931 122
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí (108) 93 108
Hoạt động xổ số (40) 9200 92001 40
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc (102) 9200 102
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (31) 8810 91030 31
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (77) 8810 91020 77
Hoạt động thư viện và lưu trữ (98) 8810 91010 98
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (77) 910 77
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác (5) 91 5
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (948) 8810 90000 948
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (37) 8810 88900 37
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật (9) 8810 88103 9
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh (2) 8810 88102 2
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) (2) 8810 88101 2
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (10) 8810 10
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung (64) 88 64
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (8) 8790 87909 8
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm (3) 8790 87901 3
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (28) 8790 28
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (6) 8730 87303 6
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (6) 8730 87302 6
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (2) 8730 87301 2
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (35) 8730 35
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (3) 8720 87202 3
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần (4) 8720 87201 4
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (22) 8720 22
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (3) 8710 87109 3
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (35) 8710 35
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung (74) 87 74
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (812) 8620 86990 812
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (3) 8620 86920 3
Hoạt động y tế dự phòng (262) 8620 86910 262
Hoạt động y tế khác (110) 869 110
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (17) 8620 86202 17
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (87) 8620 86201 87
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (1257) 8620 1257
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (256) 8610 86102 256
Hoạt động của các bệnh viện (43) 8610 86101 43
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (918) 8610 918
Hoạt động y tế (530) 86 530
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (1536) 8532 85600 1536
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (2131) 8532 85590 2131
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (99) 8532 85520 99
Giáo dục thể thao và giải trí (197) 8532 85510 197
Giáo dục khác (664) 855 664
Đào tạo đại học và sau đại học (24) 8532 85420 24
Đào tạo cao đẳng (11) 8532 85410 11
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học (195) 854 195
Dạy nghề (236) 8532 85322 236
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (26) 8532 85321 26
Giáo dục nghề nghiệp (2207) 8532 2207
Giáo dục trung học phổ thông (186) 8531 85312 186
Giáo dục trung học cơ sở (746) 8531 85311 746
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (7757) 8531 7757
Giáo dục trung học (65) 853 65
Giáo dục tiểu học (10891) 8411 85200 10891
Giáo dục mầm non (8752) 8411 85100 8752
Giáo dục và đào tạo (1758) 85 1758
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc (171) 8411 84300 171
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội (541) 8411 84230 541
Hoạt động quốc phòng (120) 8411 84220 120
Hoạt động ngoại giao (19) 8411 84210 19
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước (223) 842 223
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (467) 8411 84130 467
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (421) 8411 84120 421
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (7273) 8411 84112 7273
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội (689) 8411 84111 689
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (7064) 8411 7064
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội (142) 841 142
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc (2462) 84 2462
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (1789) 8219 82990 1789
Dịch vụ đóng gói (93) 8219 82920 93
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (93) 8219 82910 93
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (1854) 829 1854
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (1554) 8219 82300 1554
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (34) 8219 82200 34
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (6) 8219 82199 6
Photo, chuẩn bị tài liệu (5) 8219 82191 5
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (185) 8219 185
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (151) 7830 82110 151
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng (118) 821 118
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác (222) 82 222
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (249) 7830 81300 249
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (685) 7830 81290 685
Vệ sinh chung nhà cửa (245) 7830 81210 245
Dịch vụ vệ sinh (24) 812 24
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (146) 7830 81100 146
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan (82) 81 82
Dịch vụ điều tra (4) 7830 80300 4
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (60) 7830 80200 60
Hoạt động bảo vệ cá nhân (1137) 7830 80100 1137
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn (108) 80 108
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (709) 7830 79200 709
Điều hành tua du lịch (1895) 7830 79120 1895
Đại lý du lịch (2176) 7830 79110 2176
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch (361) 791 361
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (27) 79 27
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (4) 7830 78302 4
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (18) 7830 78301 18
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (703) 7830 703
Cung ứng lao động tạm thời (145) 7730 78200 145
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (528) 7730 78100 528
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm (22) 78 22
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (7) 7730 77400 7
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (36) 7730 77309 36
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (16) 7730 77303 16
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (52) 7730 77302 52
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (6) 7730 77301 6
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (631) 7730 631
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (70) 7710 77290 70
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (61) 7710 77210 61
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình (8) 772 8
Cho thuê xe có động cơ khác (4) 7710 77109 4
Cho thuê ôtô (22) 7710 77101 22
Cho thuê xe có động cơ (1020) 7710 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (84) 77 84
Hoạt động thú y (161) 7490 75000 161
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (49) 7490 74909 49
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (9) 7490 74901 9
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (1030) 7490 1030
Hoạt động nhiếp ảnh (242) 7110 74200 242
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (1955) 7110 74100 1955
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác (31) 74 31
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (133) 7110 73200 133
Quảng cáo (3876) 7110 73100 3876
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường (13) 73 13
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (129) 7110 72200 129
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (266) 7110 72100 266
Nghiên cứu khoa học và phát triển (268) 72 268
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (530) 7110 71200 530
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (108) 7110 71109 108
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (15) 7110 71103 15
Hoạt động đo đạc bản đồ (69) 7110 71102 69
Hoạt động kiến trúc (76) 7110 71101 76
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (10902) 7110 10902
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (176) 71 176
Hoạt động tư vấn quản lý (1933) 6910 70200 1933
Hoạt động của trụ sở văn phòng (124) 6910 70100 124
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý (49) 70 49
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (548) 6910 69200 548
Hoạt động pháp luật khác (61) 6910 69109 61
Hoạt động công chứng và chứng thực (293) 6910 69102 293
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (1077) 6910 69101 1077
Hoạt động pháp luật (234) 6910 234
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán (228) 69 228
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (2211) 6512 68200 2211
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (3444) 6512 68100 3444
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN (217) L 217
Hoạt động quản lý quỹ (25) 6512 66300 25
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (10) 6512 66290 10
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (685) 6512 66220 685
Đánh giá rủi ro và thiệt hại (4) 6512 66210 4
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (137) 662 137
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (1180) 6512 66190 1180
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (38) 6512 66120 38
Quản lý thị trường tài chính (21) 6512 66110 21
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (55) 661 55
Hoạt động tài chính khác (917) 66 917
Bảo hiểm xã hội (63) 6512 65300 63
Tái bảo hiểm (2) 6512 65200 2
Bảo hiểm phi nhân thọ khác (543) 6512 65129 543
Bảo hiểm y tế (3) 6512 65121 3
Bảo hiểm phi nhân thọ (39) 6512 39
Bảo hiểm nhân thọ (385) 6190 65110 385
Bảo hiểm (32) 651 32
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (9) 65 9
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (3111) 6190 64990 3111
Hoạt động cấp tín dụng khác (1563) 6190 64920 1563
Hoạt động cho thuê tài chính (61) 6190 64910 61
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (3396) 649 3396
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (43) 6190 64300 43
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (21) 6190 64200 21
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (3364) 6190 64190 3364
Hoạt động ngân hàng trung ương (212) 6190 64110 212
Hoạt động trung gian tiền tệ (581) 641 581
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (145) 64 145
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (138) 6190 63290 138
Hoạt động thông tấn (36) 6190 63210 36
Dịch vụ thông tin khác (83) 632 83
Cổng thông tin (183) 6190 63120 183
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (128) 6190 63110 128
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin (25) 631 25
Hoạt động dịch vụ thông tin (12) 63 12
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (927) 6190 62090 927
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (214) 6190 62020 214
Lập trình máy vi tính (1039) 6190 62010 1039
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính (333) 620 333
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (15) 6190 61909 15
Hoạt động của các điểm truy cập internet (83) 6190 61901 83
Hoạt động viễn thông khác (1280) 6190 1280
Hoạt động viễn thông vệ tinh (7) 5914 61300 7
Hoạt động viễn thông không dây (181) 5914 61200 181
Hoạt động viễn thông có dây (128) 5914 61100 128
Viễn thông (880) 61 880
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (29) 5914 60220 29
Hoạt động truyền hình (74) 5914 60210 74
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao (2) 602 2
Hoạt động phát thanh (35) 5914 60100 35
Hoạt động phát thanh, truyền hình (326) 60 326
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (37) 5914 59200 37
Hoạt động chiếu phim lưu động (3) 5914 59142 3
Hoạt động chiếu phim (107) 5914 107
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (65) 5911 59130 65
Hoạt động hậu kỳ (21) 5911 59120 21
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (4) 5911 59113 4
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (306) 5911 306
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc (2) 59 2
Xuất bản phần mềm (490) 5630 58200 490
Hoạt động xuất bản khác (29) 5630 58190 29
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (45) 5630 58130 45
Xuất bản sách (11) 5630 58110 11
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác (2) 581 2
Hoạt động xuất bản (20) 58 20
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (29) 5630 56309 29
Quán rượu, bia, quầy bar (1945) 5630 56301 1945
Dịch vụ phục vụ đồ uống (656) 5630 656
Dịch vụ ăn uống khác (893) 5610 56290 893
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (361) 5610 56210 361
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác (12) 562 12
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (18) 5610 56109 18
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (569) 5610 56101 569
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (6918) 5610 6918
Dịch vụ ăn uống (207) 56 207
Cơ sở lưu trú khác (43) 5590 43
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (219) 5510 55104 219
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (200) 5510 55103 200
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (10) 5510 55102 10
Khách sạn (386) 5510 55101 386
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (11426) 5510 11426
Dịch vụ lưu trú (519) 55 519
Chuyển phát (251) 5229 53200 251
Bưu chính (621) 5229 53100 621
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (23) 5229 52299 23
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (9) 5229 52292 9
Dịch vụ đại lý tàu biển (7) 5229 52291 7
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (2476) 5229 2476
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (2) 5224 52243 2
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (3) 5224 52242 3
Bốc xếp hàng hóa (481) 5224 481
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không (6) 5223 52239 6
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (113) 5223 113
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (10) 5222 52222 10
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (10) 5222 52221 10
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (204) 5222 204
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (22) 5221 52219 22
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (2) 5221 52211 2
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (303) 5221 303
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải (369) 522 369
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (4) 5210 52109 4
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (591) 5210 591
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải (39) 52 39
Vận tải hàng hóa hàng không (4) 5022 51200 4
Vận tải hành khách hàng không (22) 5022 51100 22
Vận tải hàng không (18) 51 18
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (9) 5022 50221 9
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (1782) 5022 1782
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (5) 5021 50211 5
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (217) 5021 217
Vận tải đường thuỷ nội địa (14) 502 14
Vận tải hàng hóa ven biển (6) 5012 50121 6
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (511) 5012 511
Vận tải hành khách ven biển (12) 5011 50111 12
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (94) 5011 94
Vận tải ven biển và viễn dương (333) 501 333
Vận tải đường thủy (228) 50 228
Vận tải đường ống (7) 4933 49400 7
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (16) 4933 49339 16
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (76) 4933 49332 76
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (39) 4933 49331 39
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (11941) 4933 11941
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (15) 4932 49329 15
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (86) 4932 49321 86
Vận tải hành khách đường bộ khác (2594) 4932 2594
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (3) 4931 49313 3
Vận tải hành khách bằng taxi (67) 4931 49312 67
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (1369) 4931 1369
Vận tải đường bộ khác (5505) 493 5505
Vận tải bằng xe buýt (67) 4789 49200 67
Vận tải hàng hóa đường sắt (20) 4789 49120 20
Vận tải hành khách đường sắt (26) 4789 49110 26
Vận tải đường sắt (44) 491 44
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống (335) 49 335
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (220) 4789 47990 220
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (179) 4789 47910 179
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (167) 479 167
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (21) 4789 47899 21
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (4) 4789 47893 4
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (3) 4789 47892 3
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (8) 4789 47891 8
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (739) 4789 739
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ (15) 4782 47822 15
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (24) 4782 24
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (5) 4781 47812 5
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (63) 4781 63
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ (49) 478 49
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (81) 4774 81
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (12) 4773 47739 12
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (2) 4773 47738 2
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (2) 4773 47737 2
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (5) 4773 47736 5
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (27) 4773 47735 27
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (4) 4773 47734 4
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (28) 4773 47733 28
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (325) 4773 47732 325
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (30) 4773 47731 30
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (5455) 4773 5455
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (18) 4772 47722 18
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (80) 4772 47721 80
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (1565) 4772 1565
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (6) 4771 47712 6
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (27) 4771 47711 27
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (768) 4771 768
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (5712) 477 5712
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (59) 4759 47640 59
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (75) 4759 47630 75
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (5) 4759 47620 5
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (438) 4759 47610 438
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh (3) 476 3
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (2) 4759 47593 2
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (21) 4759 47592 21
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (56) 4759 47591 56
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (112) 4752 47530 112
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (17) 4752 47529 17
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (20) 4752 47525 20
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (270) 4752 47524 270
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (21) 4752 47522 21
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (5) 4752 47521 5
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (1948) 4752 1948
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (2) 4751 47519 2
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (2) 4751 47511 2
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (22) 4751 22
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh (726) 475 726
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (157) 4741 47420 157
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (64) 4741 47412 64
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (79) 4741 47411 79
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (1798) 4741 1798
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh (12) 474 12
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (6177) 4722 47300 6177
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (15) 4722 47240 15
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (215) 4722 47230 215
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (11) 4722 47229 11
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (59) 4722 47224 59
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (26) 4722 47223 26
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (11) 4722 47222 11
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (29) 4722 47221 29
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (555) 4722 555
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (817) 4719 47210 817
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (34) 472 34
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (91) 4719 47199 91
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (39) 4719 47191 39
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (2036) 4719 2036
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (750) 4669 47110 750
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (479) 471 479
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (1008) 47 1008
Bán buôn tổng hợp (2641) 4669 46900 2641
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (189) 4669 46699 189
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (63) 4669 46697 63
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (97) 4669 46696 97
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (5) 4669 46695 5
Bán buôn cao su (27) 4669 46694 27
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (4) 4669 46693 4
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (23) 4669 46692 23
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (222) 4669 46691 222
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (9533) 4669 9533
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (130) 4663 46639 130
Bán buôn đồ ngũ kim (4) 4663 46637 4
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (21) 4663 46636 21
Bán buôn sơn, vécni (53) 4663 46635 53
Bán buôn kính xây dựng (9) 4663 46634 9
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (86) 4663 46633 86
Bán buôn xi măng (11) 4663 46632 11
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (332) 4663 46631 332
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (24072) 4663 24072
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (183) 4662 46624 183
Bán buôn kim loại khác (22) 4662 46623 22
Bán buôn sắt, thép (111) 4662 46622 111
Bán buôn quặng kim loại (2) 4662 46621 2
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (6003) 4662 6003
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (46) 4661 46614 46
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (489) 4661 46613 489
Bán buôn dầu thô (2) 4661 46612 2
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (53) 4661 46611 53
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (10236) 4661 10236
Bán buôn chuyên doanh khác (3080) 466 3080
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (72) 4659 46599 72
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (29) 4659 46595 29
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (55) 4659 46594 55
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (9) 4659 46593 9
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (133) 4659 46592 133
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (29) 4659 46591 29
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (7950) 4659 7950
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (623) 4649 46530 623
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (3793) 4649 46520 3793
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (3157) 4649 46510 3157
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (3126) 465 3126
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (39) 4649 46499 39
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (16) 4649 46498 16
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (117) 4649 46497 117
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (72) 4649 46496 72
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (100) 4649 46495 100
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (13) 4649 46494 13
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (72) 4649 46493 72
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (175) 4649 46492 175
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (21) 4649 46491 21
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (10588) 4649 10588
Bán buôn giày dép (7) 4641 46414 7
Bán buôn hàng may mặc (74) 4641 46413 74
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (32) 4641 46412 32
Bán buôn vải (14) 4641 46411 14
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (2516) 4641 2516
Bán buôn đồ dùng gia đình (366) 464 366
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (216) 4633 46340 216
Bán buôn đồ uống không có cồn (12) 4633 46332 12
Bán buôn đồ uống có cồn (37) 4633 46331 37
Bán buôn đồ uống (2221) 4633 2221
Bán buôn thực phẩm khác (38) 4632 46329 38
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (186) 4632 46326 186
Bán buôn chè (21) 4632 46325 21
Bán buôn cà phê (76) 4632 46324 76
Bán buôn rau, quả (43) 4632 46323 43
Bán buôn thủy sản (140) 4632 46322 140
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (17) 4632 46321 17
Bán buôn thực phẩm (10286) 4632 10286
Bán buôn gạo (1212) 4620 46310 1212
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (1991) 463 1991
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (178) 4620 46209 178
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (112) 4620 46204 112
Bán buôn động vật sống (6) 4620 46203 6
Bán buôn hoa và cây (29) 4620 46202 29
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (53) 4620 46201 53
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (11392) 4620 11392
Đấu giá (14) 4610 46103 14
Môi giới (23) 4610 46102 23
Đại lý (235) 4610 46101 235
Đại lý, môi giới, đấu giá (3596) 4610 3596
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (2297) 46 2297
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (10) 4543 45432 10
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (4) 4543 45431 4
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (286) 4543 286
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (104) 4541 45420 104
Đại lý mô tô, xe máy (4) 4541 45413 4
Bán lẻ mô tô, xe máy (42) 4541 45412 42
Bán buôn mô tô, xe máy (28) 4541 45411 28
Bán mô tô, xe máy (2575) 4541 2575
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (23) 454 23
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (5) 4530 45303 5
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (3) 4530 45302 3
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (25) 4530 45301 25
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (2058) 4530 2058
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (2005) 4513 45200 2005
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (2) 4513 45131 2
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (275) 4513 275
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (139) 4511 45120 139
Bán buôn xe có động cơ khác (5) 4511 45119 5
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (3) 4511 45111 3
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (3520) 4511 3520
Bán ô tô và xe có động cơ khác (29) 451 29
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác (281) 45 281
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (1378) 4322 43900 1378
Hoàn thiện công trình xây dựng (1818) 4322 43300 1818
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (983) 4322 43290 983
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (4) 4322 43222 4
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (19) 4322 43221 19
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (757) 4322 757
Lắp đặt hệ thống điện (2244) 4210 43210 2244
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác (569) 432 569
Chuẩn bị mặt bằng (3127) 4210 43120 3127
Phá dỡ (154) 4210 43110 154
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng (67) 431 67
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (930) 43 930
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (14107) 4210 42900 14107
Xây dựng công trình công ích (1345) 4210 42200 1345
Xây dựng công trình đường bộ (447) 4210 42102 447
Xây dựng công trình đường sắt (9) 4210 42101 9
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (3426) 4210 3426
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (20264) 42 20264
Xây dựng nhà các loại (27131) 3830 41000 27131
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (157) 3830 39000 157
Tái chế phế liệu phi kim loại (36) 3830 38302 36
Tái chế phế liệu kim loại (4) 3830 38301 4
Tái chế phế liệu (522) 3830 522
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (2) 3822 38221 2
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (85) 3822 85
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (243) 3812 38210 243
Xử lý và tiêu huỷ rác thải (11) 382 11
Thu gom rác thải độc hại khác (2) 3812 38129 2
Thu gom rác thải y tế (3) 3812 38121 3
Thu gom rác thải độc hại (62) 3812 62
Thu gom rác thải không độc hại (531) 3700 38110 531
Thu gom rác thải (55) 381 55
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu (61) 38 61
Xử lý nước thải (17) 3700 37002 17
Thoát nước và xử lý nước thải (227) 3700 227
Thoát nước và xử lý nước thải (6) 37 6
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (1258) 3530 36000 1258
Sản xuất nước đá (56) 3530 35302 56
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (6) 3530 35301 6
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (666) 3530 666
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (75) 3510 35200 75
Truyền tải và phân phối điện (45) 3510 35102 45
Sản xuất điện (33) 3510 35101 33
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (1288) 3510 1288
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí (49) 35 49
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (737) 3250 33200 737
Sửa chữa thiết bị khác (64) 3250 33190 64
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (207) 3250 33150 207
Sửa chữa thiết bị điện (197) 3250 33140 197
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (53) 3250 33130 53
Sửa chữa máy móc, thiết bị (674) 3250 33120 674
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (66) 3250 33110 66
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn (13) 331 13
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (89) 33 89
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (2528) 3250 32900 2528
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (17) 3250 32502 17
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (14) 3250 32501 14
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (113) 3250 113
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (119) 3100 32400 119
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (71) 3100 32300 71
Sản xuất nhạc cụ (4) 3100 32200 4
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (23) 3100 32120 23
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (289) 3100 32110 289
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (47) 321 47
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác (417) 32 417
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (7) 3100 31009 7
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (82) 3100 31001 82
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (1685) 3100 1685
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (39) 2829 30990 39
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (46) 2829 30920 46
Sản xuất mô tô, xe máy (52) 2829 30910 52
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu (10) 309 10
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (6) 2829 30300 6
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (4) 2829 30200 4
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (56) 2829 30120 56
Đóng tàu và cấu kiện nổi (630) 2829 30110 630
Đóng tàu và thuyền (162) 301 162
Sản xuất phương tiện vận tải khác (10) 30 10
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (288) 2829 29300 288
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (39) 2829 29200 39
Sản xuất xe có động cơ (111) 2829 29100 111
Sản xuất xe có động cơ (8) 29 8
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (9) 2829 28299 9
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (11) 2829 28291 11
Sản xuất máy chuyên dụng khác (171) 2829 171
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (26) 2710 28260 26
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (67) 2710 28250 67
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (47) 2710 28240 47
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (57) 2710 28220 57
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (210) 2710 28210 210
Sản xuất máy chuyên dụng (41) 282 41
Sản xuất máy thông dụng khác (91) 2710 28190 91
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (4) 2710 28180 4
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (17) 2710 28170 17
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (77) 2710 28160 77
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (23) 2710 28150 23
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (43) 2710 28140 43
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (65) 2710 28130 65
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (14) 2710 28120 14
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (22) 2710 28110 22
Sản xuất máy thông dụng (22) 281 22
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu (145) 28 145
Sản xuất thiết bị điện khác (237) 2710 27900 237
Sản xuất đồ điện dân dụng (110) 2710 27500 110
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (98) 2710 27400 98
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (42) 2710 27330 42
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (75) 2710 27320 75
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (22) 2710 27310 22
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn (78) 273 78
Sản xuất pin và ắc quy (65) 2710 27200 65
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (79) 2710 27102 79
Sản xuất mô tơ, máy phát (2) 2710 27101 2
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (173) 2710 173
Sản xuất thiết bị điện (74) 27 74
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (7) 2599 26800 7
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (21) 2599 26700 21
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (10) 2599 26600 10
Sản xuất đồng hồ (9) 2599 26520 9
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (60) 2599 26510 60
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ (9) 265 9
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (151) 2599 26400 151
Sản xuất thiết bị truyền thông (83) 2599 26300 83
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (101) 2599 26200 101
Sản xuất linh kiện điện tử (1073) 2599 26100 1073
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học (98) 26 98
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (34) 2599 25999 34
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (2) 2599 25991 2
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (1782) 2599 1782
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (122) 2394 25930 122
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (5269) 2394 25920 5269
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (470) 2394 25910 470
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (327) 259 327
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (34) 2394 25130 34
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (110) 2394 25120 110
Sản xuất các cấu kiện kim loại (1627) 2394 25110 1627
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi (98) 251 98
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (309) 25 309
Đúc kim loại màu (188) 2394 24320 188
Đúc sắt thép (272) 2394 24310 272
Đúc kim loại (64) 243 64
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (263) 2394 24200 263
Sản xuất sắt, thép, gang (795) 2394 24100 795
Sản xuất kim loại (115) 24 115
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (400) 2394 23990 400
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (531) 2394 23960 531
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (1504) 2394 23950 1504
Sản xuất vôi (8) 2394 23942 8
Sản xuất xi măng (14) 2394 23941 14
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (442) 2394 442
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (192) 2220 23930 192
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (2181) 2220 23920 2181
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (346) 2220 23910 346
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu (76) 239 76
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (182) 2220 23100 182
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác (40) 23 40
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (107) 2220 22209 107
Sản xuất bao bì từ plastic (53) 2220 22201 53
Sản xuất sản phẩm từ plastic (2747) 2220 2747
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (238) 2100 22120 238
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (67) 2100 22110 67
Sản xuất sản phẩm từ cao su (41) 221 41
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic (89) 22 89
Sản xuất hoá dược và dược liệu (15) 2100 21002 15
Sản xuất thuốc các loại (8) 2100 21001 8
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (483) 2100 483
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (9) 21 9
Sản xuất sợi nhân tạo (47) 2023 20300 47
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (382) 2023 20290 382
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (4) 2023 20232 4
Sản xuất mỹ phẩm (9) 2023 20231 9
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (579) 2023 579
Sản xuất mực in (4) 2022 20222 4
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (26) 2022 20221 26
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (509) 2022 509
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (138) 2013 20210 138
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác (31) 202 31
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (6) 2013 20132 6
Sản xuất plastic nguyên sinh (7) 2013 20131 7
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (360) 2013 360
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (928) 1702 20120 928
Sản xuất hoá chất cơ bản (236) 1702 20110 236
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (9) 201 9
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất (58) 20 58
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (151) 1702 19200 151
Sản xuất than cốc (136) 1702 19100 136
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế (4) 19 4
Sao chép bản ghi các loại (26) 1702 18200 26
Dịch vụ liên quan đến in (486) 1702 18120 486
In ấn (1833) 1702 18110 1833
In ấn và dịch vụ liên quan đến in (279) 181 279
In, sao chép bản ghi các loại (13) 18 13
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (473) 1702 17090 473
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (4) 1702 17022 4
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (37) 1702 17021 37
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (637) 1702 637
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (528) 1629 17010 528
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy (269) 170 269
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy (58) 17 58
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (28) 1629 16292 28
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (187) 1629 16291 187
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (3913) 1629 3913
Sản xuất bao bì bằng gỗ (117) 1610 16230 117
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (803) 1610 16220 803
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (950) 1610 16210 950
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (754) 162 754
Bảo quản gỗ (4) 1610 16102 4
Cưa, xẻ và bào gỗ (30) 1610 16101 30
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (1716) 1610 1716
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (568) 16 568
Sản xuất giày dép (802) 1200 15200 802
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (368) 1200 15120 368
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (39) 1200 15110 39
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú (27) 151 27
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan (26) 15 26
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (209) 1200 14300 209
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (44) 1200 14200 44
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (3471) 1200 14100 3471
Sản xuất trang phục (151) 14 151
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (358) 1200 13290 358
Sản xuất các loại dây bện và lưới (59) 1200 13240 59
Sản xuất thảm, chăn đệm (123) 1200 13230 123
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (1828) 1200 13220 1828
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (206) 1200 13210 206
Sản xuất hàng dệt khác (43) 132 43
Hoàn thiện sản phẩm dệt (266) 1200 13130 266
Sản xuất vải dệt thoi (132) 1200 13120 132
Sản xuất sợi (444) 1200 13110 444
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt (253) 131 253
Dệt (10) 13 10
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (38) 1200 38
Sản xuất đồ uống không cồn (653) 1104 11042 653
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (198) 1104 11041 198
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (1576) 1104 1576
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (196) 1061 11030 196
Sản xuất rượu vang (52) 1061 11020 52
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (368) 1061 11010 368
Sản xuất đồ uống (530) 11 530
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (1135) 1061 10800 1135
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (1926) 1061 10790 1926
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (158) 1061 10750 158
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (90) 1061 10740 90
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (132) 1061 10730 132
Sản xuất đường (136) 1061 10720 136
Sản xuất các loại bánh từ bột (412) 1061 10710 412
Sản xuất thực phẩm khác (242) 107 242
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (365) 1061 10620 365
Xay xát (41) 1061 10611 41
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (126) 1040 10500 126
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (1779) 1061 10612 1779
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (6) 1040 10401 6
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (200) 1040 200
Chế biến và bảo quản rau quả khác (24) 1030 10309 24
Chế biến và đóng hộp rau quả (6) 1030 10301 6
Chế biến và bảo quản rau quả (1341) 1030 1341
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (17) 1020 10209 17
Chế biến và bảo quản nước mắm (18) 1020 10204 18
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (3) 1020 10203 3
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (7) 1020 10202 7
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (2) 1020 10201 2
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (2285) 1020 2285
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (9) 1010 10109 9
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (573) 1010 573
Sản xuất chế biến thực phẩm (394) 10 394
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (162) 0810 09900 162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (50) 0810 09100 50
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng (2) 09 2
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (534) 0810 08990 534
Khai thác muối (75) 0810 08930 75
Khai thác và thu gom than bùn (94) 0810 08920 94
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (61) 0810 08910 61
Khai khoáng chưa được phân vào đâu (67) 089 67
Khai thác đất sét (2) 0810 08103 2
Khai thác cát, sỏi (59) 0810 08102 59
Khai thác đá (100) 0810 08101 100
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (5612) 0810 5612
Khai khoáng khác (123) 08 123
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (152) 0722 07300 152
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (21) 0722 07229 21
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (242) 0722 242
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (17) 0322 07210 17
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) (2) 072 2
Khai thác quặng sắt (440) 0322 07100 440
Khai thác quặng kim loại (256) 07 256
Khai thác khí đốt tự nhiên (14) 0322 06200 14
Khai thác dầu thô (2) 0322 06100 2
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (17) 06 17
Khai thác và thu gom than non (48) 0322 05200 48
Khai thác và thu gom than cứng (372) 0322 05100 372
Khai thác than cứng và than non (75) 05 75
Sản xuất giống thuỷ sản (1065) 0322 03230 1065
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (29) 0322 03222 29
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (10) 0322 03221 10
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (635) 0322 635
Nuôi trồng thuỷ sản biển (318) 0312 03210 318
Nuôi trồng thuỷ sản (104) 032 104
Khai thác thuỷ sản nội địa (33) 0312 33
Khai thác thuỷ sản biển (846) 0210 03110 846
Khai thác thuỷ sản (75) 031 75
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản (1818) 03 1818
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (175) 0210 02400 175
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (18) 0210 02300 18
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (83) 0210 02220 83
Khai thác gỗ (430) 0210 02210 430
Khai thác gỗ và lâm sản khác (30) 022 30
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (13) 0210 02109 13
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (2) 0210 02103 2
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (25) 0210 02102 25
Ươm giống cây lâm nghiệp (35) 0210 02101 35
Trồng rừng và chăm sóc rừng (1730) 0210 1730
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (1074) 02 1074
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (5) 0146 01700 5
Xử lý hạt giống để nhân giống (69) 0146 01640 69
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (239) 0146 01630 239
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (157) 0146 01620 157
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (382) 0146 01610 382
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp (1681) 016 1681
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (1089) 0146 01500 1089
Chăn nuôi khác (244) 0146 01490 244
Chăn nuôi gia cầm khác (8) 0146 01469 8
Chăn nuôi gà (11) 0146 01462 11
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (10) 0146 01461 10
Chăn nuôi gia cầm (455) 0146 455
Chăn nuôi lợn (663) 0128 01450 663
Chăn nuôi dê, cừu (12) 0128 01440 12
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (3) 0128 01420 3
Chăn nuôi trâu, bò (356) 0128 01410 356
Chăn nuôi (441) 014 441
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (751) 0128 01300 751
Trồng cây lâu năm khác (75) 0128 01290 75
Trồng cây dược liệu (53) 0128 01282 53
Trồng cây gia vị (2) 0128 01281 2
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (339) 0128 339
Trồng cây chè (82) 0121 01270 82
Trồng cây cà phê (61) 0121 01260 61
Trồng cây cao su (388) 0121 01250 388
Trồng cây hồ tiêu (12) 0121 01240 12
Trồng cây điều (2) 0121 01230 2
Trồng cây lấy quả chứa dầu (14) 0121 01220 14
Trồng cây ăn quả khác (7) 0121 01219 7
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (3) 0121 01214 3
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (7) 0121 01213 7
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (4) 0121 01212 4
Trồng nho (6) 0121 01211 6
Trồng cây ăn quả (228) 0121 228
Trồng cây lâu năm (44) 012 44
Trồng cây hàng năm khác (261) 0118 01190 261
Trồng hoa, cây cảnh (65) 0118 01183 65
Trồng đậu các loại (3) 0118 01182 3
Trồng rau các loại (49) 0118 01181 49
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (1077) 0118 1077
Trồng cây có hạt chứa dầu (20) 0117 01170 20
Trồng cây lấy sợi (11) 0116 01160 11
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (60) 0115 01150 60
Trồng cây mía (44) 0114 01140 44
Trồng cây lấy củ có chất bột (34) 0113 01130 34
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (102) 0112 01120 102
Trồng lúa (336) 0111 01110 336
Trồng cây hàng năm (602) 011 602
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (2277) 01 2277
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (7747) A 7747